New version is done ! For get your account, you need to change your password here
Opening of Cnumis DISCORD for talk about Numismatist! https://discord.gg/XEjPKhEn63
Jump to table :
Vietnam - Annam - Đồng Khánh : (1885-1889) -
Vietnam - Annam - Thành Thái : (1885-1907) -
Vietnam - Annam - Duy Tân : (1907-1916) -
Vietnam - Annam - Khải Định : (1916-1925) -
Vietnam - Annam - Bảo Đại : (1926-1945) -
Vietnam - Annam1885-1889
Date 1 phan 2 tien 2 tien 1/4 lang 3 tien 4 tien 1/2 tien 1 lang 1 lang 1 tien 1 1/2 tien 1 1/2 tien
N.D. (1885-1889)
unknown, World
No mintmark
Đồng Khánh
#36654 • 1885-1889 (ND)
500 000 000
Dong Khanh - Type 1
#36657 • 1885-1889 (ND)
Dong Khanh - Type 2
#36658 • 1885-1889 (ND)
200 000
Dong Khanh
#36662 • 1885-1889 (ND)
200 000
Dong Khanh
#36659 • 1885 (ND)
150 000
Dong Khanh
#36661 • 1885-1889 (ND)
100 000
Dong Khanh
#36665 • 1885-1889 (ND)
Dong Khanh - Rectangulaire
#36663 • 1885-1889 (ND)
250 000
Dong Khanh - Round
#36664 • 1885-1889 (ND)
250 000
Dong Khanh
#36666 • 1885-1889 (ND)
Dong Khanh - Type 1
#36667 • 1885-1889 (ND)
Dong Khanh - Type 2
#36668 • 1885-1889 (ND)
Jump to table :
Vietnam - Annam - Đồng Khánh : (1885-1889) -
Vietnam - Annam - Thành Thái : (1885-1907) -
Vietnam - Annam - Duy Tân : (1907-1916) -
Vietnam - Annam - Khải Định : (1916-1925) -
Vietnam - Annam - Bảo Đại : (1926-1945) -
Vietnam - Annam1885-1907
Date 1 phan 10 van 3 tien 1 1/2 tien 3 tien 3 tien 4 tien 5 tien 6 tien 1 lang 1 lang 1 lang 1 lang
N.D. (1885-1889)
unknown, World
No mintmark
Thành Thái - Type 1
#36670 • 1885-1889 (ND)
Thành Thái - Type 2
#36671 • 1885-1889 (ND)
N.D. (1888-1907)
unknown, World
No mintmark
Thành Thái
#36660 • 1888-1907 (ND)
Thành Thái
#36669 • 1888-1907 (ND)
Thành Thái
#36672 • 1888-1907 (ND)
Thành Thái
#36673 • 1888-1907 (ND)
Thành Thái
#36674 • 1888-1907 (ND)
N.D. (1889-1907)
unknown, World
No mintmark
Thành Thái
#36655 • 1889-1907 (ND)
500 000 000
Thành Thái
#36656 • 1889-1907 (ND)
500 000 000
Thành Thái - Round
#36675 • 1889-1907 (ND)
Thành Thái - Rectangulaire - Type 1
#36676 • 1889-1907 (ND)
Thành Thái - Rectangulaire - Type 2
#36677 • 1889-1907 (ND)
Thành Thái - Rectangulaire - Type 3
#36678 • 1889-1907 (ND)
Jump to table :
Vietnam - Annam - Đồng Khánh : (1885-1889) -
Vietnam - Annam - Thành Thái : (1885-1907) -
Vietnam - Annam - Duy Tân : (1907-1916) -
Vietnam - Annam - Khải Định : (1916-1925) -
Vietnam - Annam - Bảo Đại : (1926-1945) -
Vietnam - Annam1907-1916
Date 10 van
N.D. (1907-1916)
unknown, World
No mintmark
Duy Tân
#36681 • 1907-1916 (ND)
150 000 000
Jump to table :
Vietnam - Annam - Đồng Khánh : (1885-1889) -
Vietnam - Annam - Thành Thái : (1885-1907) -
Vietnam - Annam - Duy Tân : (1907-1916) -
Vietnam - Annam - Khải Định : (1916-1925) -
Vietnam - Annam - Bảo Đại : (1926-1945) -
Vietnam - Annam1916-1925
Date 1 phan 1 phan 1 lang
N.D. (1916-1925)
unknown, World
No mintmark
Khải Định - Biface
#36679 • 1916-1925 (ND)
150 000 000
Khải Định - Uniface
#36683 • 1916-1925 (ND)
50 000 000
N.D. (1919)
unknown, World
No mintmark
Khải Định - Type 1
#36685 • 1919 (ND)
200 000
N.D. (1922)
unknown, World
No mintmark
Khải Định - Type 2
#36686 • 1922 (ND)
200 000
Jump to table :
Vietnam - Annam - Đồng Khánh : (1885-1889) -
Vietnam - Annam - Thành Thái : (1885-1907) -
Vietnam - Annam - Duy Tân : (1907-1916) -
Vietnam - Annam - Khải Định : (1916-1925) -
Vietnam - Annam - Bảo Đại : (1926-1945) -
Vietnam - Annam1926-1945
Date 1 phan 1 phan 10 van
N.D. (1926-1945)
unknown, World
No mintmark
Bảo Đại - Biface
#36680 • 1926-1945 (ND)
150 000 000
Khải Định - Uniface
#36684 • 1926-1945 (ND)
150 000 000
Bảo Đại
#36682 • 1926-1945 (ND)
150 000 000