New version is done ! For get your account, you need to change your password here
Opening of Cnumis DISCORD for talk about Numismatist! https://discord.gg/XEjPKhEn63
Jump to table :
Vietnam - Empire - Empire of Vietnam - Thiệu Trị : Milled coins (1841-1847) -
Vietnam - Empire - Empire of Vietnam • Milled coins 1841-1847
Date 1/2 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 tien 1 1/2 tien 1 1/2 tien 2 tien 2 tien 1/4 lang 1/4 lang 3 tien 3 tien 3 tien 3 tien 4 tien 4 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 5 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 7 tien 1/2 tien d'or 1 lang 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 1 tien d'or 2 tien d'or 2 1/2 tien d'or 3 tien d'or 3 tien d'or 5 tien d'or 5 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or 7 tien d'or
N.D. (1841-1847)
unknown, World
No mintmark
Thiệu Trị
#42300 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 1
#42305 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 2
#42306 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 3
#42307 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 4
#42308 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 5
#42309 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 6
#42310 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 7
#42311 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 8
#42312 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 9
#42313 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 10
#42314 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 11
#42315 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 12
#42316 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 1
#42334 • 1841-1847 (ND)
200 000
Thiệu Trị - Type 2
#42335 • 1841-1847 (ND)
200 000
Thiệu Trị - Type 1
#42338 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 2
#42339 • 1841-1847 (ND)
1 000 000
Thiệu Trị - Type 1
#42411 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 2
#42412 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 1
#42347 • 1841-1847 (ND)
500 000
Minh Mạng - Type 2
#42348 • 1841-1847 (ND)
500 000
Minh Mạng - Type 3
#42349 • 1841-1847 (ND)
500 000
Thiệu Trị - Type 4
#42350 • 1841-1847 (ND)
500 000
Thiệu Trị - Type 1
#42365 • 1841-1847 (ND)
500 000
Thiệu Trị - Type 2
#42366 • 1841-1847 (ND)
500 000
Thiệu Trị - Type 1
#42373 • 1841-1847 (ND)
200 000
Thiệu Trị - Type 2
#42374 • 1841-1847 (ND)
200 000
Thiệu Trị - Type 3
#42375 • 1841-1847 (ND)
200 000
Thiệu Trị - Type 4
#42376 • 1841-1847 (ND)
200 000
Thiệu Trị - Type 5
#42377 • 1841-1847 (ND)
200 000
Thiệu Trị - Type 1
#42367 • 1841-1847 (ND)
500 000
Thiệu Trị - Type 2
#42398 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 3
#42400 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 4
#42401 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 5
#42402 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 6
#42403 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị
#42500 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị
#42419 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 1
#42503 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 2
#42504 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 3
#42505 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 4
#42506 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 5
#42507 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 6
#42508 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 7
#42509 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 8
#42510 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 9
#42511 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 10
#42512 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 11
#42513 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 12
#42514 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 13
#42515 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị
#42525 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị
#42528 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 1
#42534 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 2
#42535 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 1
#42546 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 2
#42547 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 1
#42560 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 2
#42561 • 1841-1847 (ND)
Thiệu Trị - Type 3
#42562 • 1841-1847 (ND)