N.D. (1841-1847)
unknown,
World
No mintmark
|

Thiệu Trị - Lingot
#42454 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 1
#42455 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 2
#42456 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 1
#42457 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 2
#42458 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot
#42589 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot
#42590 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot
#42591 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị
#42459 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot
#42592 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot
#42593 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 1
#42460 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 2
#42461 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 3
#42462 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 4
#42463 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 5
#42464 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 6
#42465 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 7
#42466 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 8
#42467 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 9
#42468 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 10
#42469 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 11
#42470 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 12
#42471 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 13
#42472 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 14
#42473 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 1
#42594 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot - Type 2
#42595 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot
#42474 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot
#42475 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot
#42476 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot
#42477 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot
#42596 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Lingot
#42597 • 1841-1847 (ND)
|
|