N.D. (1841-1847)
unknown,
World
No mintmark
|

Thiệu Trị
#42300 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 1
#42305 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 2
#42306 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 3
#42307 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 4
#42308 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 5
#42309 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 6
#42310 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 7
#42311 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 8
#42312 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 9
#42313 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 10
#42314 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 11
#42315 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 12
#42316 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 1
#42334 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 2
#42335 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 1
#42338 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 2
#42339 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 1
#42411 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 2
#42412 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 1
#42347 • 1841-1847 (ND)
|

Minh Mạng - Type 2
#42348 • 1841-1847 (ND)
|

Minh Mạng - Type 3
#42349 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 4
#42350 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 1
#42365 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 2
#42366 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 1
#42373 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 2
#42374 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 3
#42375 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 4
#42376 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 5
#42377 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 1
#42367 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 2
#42398 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 3
#42400 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 4
#42401 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 5
#42402 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 6
#42403 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị
#42500 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị
#42419 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 1
#42503 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 2
#42504 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 3
#42505 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 4
#42506 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 5
#42507 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 6
#42508 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 7
#42509 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 8
#42510 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 9
#42511 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 10
#42512 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 11
#42513 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 12
#42514 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 13
#42515 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị
#42525 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị
#42528 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 1
#42534 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 2
#42535 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 1
#42546 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 2
#42547 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 1
#42560 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 2
#42561 • 1841-1847 (ND)
|

Thiệu Trị - Type 3
#42562 • 1841-1847 (ND)
|